(Phần trong ngoặc kép
sau số mục, in nghiêng là nguyên văn trong sách “Thành ngữ bằng tranh”; phần xuống dòng tiếp theo là nội dung trao
đổi của chúng tôi. Với những mục xét thấy không cần thiết trích dẫn, chúng tôi
xin lược bỏ phần giải nghĩa từ vựng):
“Nhân” 人 ở
đây có
nghĩa là người, không phải “nhân” là “nguyên nhân (nói tắt)”. Hán ngữ đại tự điển giải nghĩa:
-“nhân
sự: 4. phiếm chỉ đối tượng của ý thức con người. Như: nó đã hôn mê rồi, nhân sự bất tri [4.泛指人的意識的對象.如: 他昏迷過去了, 人事不知].
-“nhân
sự bất tỉnh: nói hôn mê bất tỉnh, mất tri giác.” [vị hôn mê bất
tỉnh, thất khứ tri giác - 人事不省:
謂昏迷不醒,失去知覺].
Như vậy, “nhân” trong “nhân sự” 人事 có tự hình là “人”, trong khi “nhân” trong “nguyên nhân” phải có tự hình là 因.